Ắc Quy Nhóm DIN LB1 - Chính hãng, giá bán rẻ hơn tại Ắc Quy Cao Cấp.vn
2. Bộ lọc tag 1
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

3. Bộ lọc tag 2
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

4. Bộ lọc tag 3
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

5. Bộ lọc tag 4
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

6. Bộ lọc tag 5
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

7. Bộ lọc tag 6
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

8. Bộ lọc tag 7
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

9. Bộ lọc tag 8
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

10. Bộ lọc tag 9
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

11. Bộ lọc tag 10
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

Nhóm DIN LB1, LBN1

Sắp xếp theo:

Hiện tại Ắc Quy Cao Cấp đang cập nhật sản phẩm!...

Ắc quy, ắc qui, acquy, accu, bình điện, battery, batteries, batteried, accumulateurs nhóm DIN LB1, LBN1, LB1-L, LB1L, LBN1-L, LBN1L, EU T4, BCI 99R có kích thước phổ biến như sau:

* Chiều dài: 206mm, 207mm, 208mm, 209mm
* Chiều rộng: 174mm, 175mm
* Chiều cao: 174mm, 175mm

Bình ắc quy Gruop DIN LB1, LBN1, LB1-L, LB1L, LBN1-L, LBN1L, EU T4, BCI 99R có điện thế 12v (12 V, 12 Volt, 12Volt) dung lượng 35Ah, 36Ah, 38Ah, 40Ah, 41Ah, 42Ah, 43Ah, 45Ah, 50Ah, 52Ah, 35 Ah, 36 Ah, 38 Ah, 40 Ah, 41 Ah, 42 Ah, 43 Ah, 45 Ah, 50 Ah, 52 Ah, ... thương hiệu ắc quy Enimac, Troy, Đồng Nai - Pinaco, GS, Varta, Delkor, Rocker, Daewoo, Exide, ACDelco, Century, Duracell, Odyssey, Optima, Bosch, Solite, Incoe, Boliden, Koba, Global, Globe, Tia Sáng, SCB, KV (K&V), Toplite, Amaron, Yuasa, Atlas, AtlasBX, X-Pro, Cene, Nergizer, Fomoco, Thunder, Motolite, FB, RB, Tokyo, Powerline, ValuePower, AutoCraft, Halfords, EverStart Maxx, DieHard, Willard, Duralast, Xtreme Power, Hyundai, 3K, Incoe, SCB, Tia Sáng, Hitachi, Panasonic, Energizer có chỉ số CCA (Cold Cranking Amps) như 300 A, 310 A, 320 A, 330 A, 340 A, 350 A, 360 A, 370 A, 380 A, 390 A, 400 A, 410 A, 420 A, 430 A, 440 A, 450 A, 460 A, 470 A, 480 A, 490 A, 500 A, 510 A, 520 A, 525 A, 530 A, 540 A, 550 A, 300A, 310A, 320A, 330A, 340A, 350A, 360A, 370A, 380A, 390A, 400A, 410A, 420A, 430A, 440A, 450A, 460A, 470A, 480A, 490A, 500A, 510A, 520A, 525A, 530A, 540A, 550A, ...

Một số ắc quy axit chì (lead acid batteries), AGM (Absorbent Glass Mat), EFB (Enhanced Flooded battery), calcium, Hybrid, ắc quy khô, miễn bảo dưỡng (không cần bảo dưỡng, châm nước cất, dung dịch acid, axit), kín khí, nước truyền thống (Conventional battery), MF (Maintenance free batteries), CMF (Cealed maintenance free batteries), SMF (Sealed maintenance free batteries) Gruop DIN DIN LB1, LBN1, LB1-L, LB1L, LBN1-L, LBN1L, EU T4, BCI 99R thường được sử dụng: DINLB1, DINLBN1, DIN35L-LBN, DIN43L-LBN, DIN36L-LBN, DIN38L-LBN, DIN40L-LBN, DIN45L-LBN, DIN50L-LBN, DIN52L-LBN, ... và các loại mã ắc quy sau: DIN 53518, DIN 53529, DIN 53624, DIN 53646, DIN 54313, DIN 54316, DIN 54317, DIN 54321, DIN 54434, DIN 54516, DIN 545035, DIN 545042, DIN53518, DIN53529, DIN53624, DIN53646, DIN54313, DIN54316, DIN54317, DIN54321, DIN54434, DIN54516, DIN545035, DIN545042, DIN S53518, DIN S53529, DIN S53624, DIN S53646, DIN S54313, DIN S53528, DIN S53529, S54316, S54317, S54516, DIN T4, DINT4, 543 016 037, 545 200 030, 552 401 052, 543016037, 545200030, 552401052, Bosch (S3 001, S4 001, S5 001, S3001, S4001, S5001), Varta (B19, B38, C6), 99R-300, 99R-310, 99R-320, 99R-330, 99R-340, 99R-350, 99R-360, 99R-370, 99R-380, 99R-390, 99R-400, 99R-410, 99R-420, 99R-430, 99R-440, 99R-450, 99R-460, 99R-470, 99R-480, 99R-490, 99R-500, 99R-510, 99R-520, 99R-525, 99R-530, 99R-540, 99R-550, ...

Ắc quy nhóm IN LB1, LBN1, LB1-L, LB1L, LBN1-L, LBN1L, EU T4, BCI 99R chuyên lắp đặt, sử dụng cho các dòng xe ô tô (oto, automotive, auto, car), xe hơi, xe gia đình, xe tải (truck car), xe du lịch, xe dịch vụ, taxi, xe chuyên dụng, xe khách, ... như:

  • Alfa Romeo MiTo 1.4, Alfa Romeo Spider 1.8
  • Bentley Continental GT 4.0, Bentley Continental GTC 4.0
  • Citroen Berlingo, Citroen C2, Citroen C3, Citroen C4, Citroen DS3, Citroen Saxo 1.0, Citroen Xsara 1.6, Citroen Xsara Picasso 1.6
  • Dacia Dokker 1.6, Dacia Logan 1.4, Dacia Logan MCV 1.4
  • Fiat 500, Barchetta 1.8, Bravo, Doblo 1.6, Fiorino, Freemont, Grande Punto, Linea 1.4, Marea 1.6, Marea Weekend 1.6, Panda, Punto, Punto EVO, Punto/Grande Punto 1.2, Qubo, Sedici 1.6, Seicento, Fiat Uno 1.0
  • Ford B-Max 1.4, Ecosport 1.5, Fiesta 1.0, Fiesta Van 1.25, Focus 1.4, Focus C-Max 1.6, Fusion 1.25, Ka 1.3, Mondeo 1.8, Mondeo Turnier 2.0, Mustang 5.2, Ford Street Ka 1.6,
  • Holden Barina
  • Hyundai Elantra 1.6, Hyundai Veloster
  • Lancia Ypsilon 1.3
  • Lotus Elan, Lotus Elise, Lotus Exige 1.8
  • Mazda 2 1.4, Mazda MX-5 1.8
  • MG MG TF 1.6, MG MG ZS 1.6, MG MGF 1.6
  • Mitsubishi i-Miev
  • Nissan Almera 1.5, Almera Hatchback 1.5, Almera Tino 2.0, Kubistar 1.6, Micra 1.2, Micra C+C 1.4, Note 1.4, Nissan Pulsar Q 1.8
  • Opel Agila 1.0, Astra F 1.6, Astra F Classic 1.4, Astra G 1.4, Astra H 1.4, Combo 1.4, Opel Zafira B 1.8
  • Open Agila 1.0i, Astra Caravan 1.2, Astra Caravan 1.2i, Astra GTC 1.6i, Astra TwinTop 1.8i, Corsa 1.0, Corsa Hatchback 1.4, Meriva, Speedster 2.2i, Vectra 1.6i, Open Zafira 1.6
  • Peugeot 106, 205, 208, 306, Bipper, Expert 1.6, Partner, Porsche 911
  • Renault Clio 1.2, Clio Grandtour 1.6, Fluence 2.0, Grand Modus, Grand Scenic 1.4, Megane 1.4, Megane Coupé 1.4, Megane Grandtour 1.2, Megane Hatchback 1.5, Megane Sport Tourer 1.6, Modus 1.2, Sandero/Stepway 1.4, Scenic 1.4, Twingo 1.2, Thalia 1.6, Renault Wind 1.2
  • Land Rover: Rover 25 1.4, Rover 45 1.8, Rover Streetwise 1.6
  • Seat Altea 1.6, Seat Altea XL 1.6
  • Skoda Fabia 1.4, Octavia 1.4, Rapid, Roomster, Skoda Yeti
  • Smart Forfour 1.5, Fortwo 0.7, Smart Roadster 0.7
  • Subaru Impreza 2.5, Subaru Justy 1.0
  • Suzuki Grand Vitara 2.0, Ignis, Ignis Hatchback 1.5, Samurai 1.3, S-Cross, Splash 1.0, Super Carry Pro, Super Carry Truck, Swift 1.0i, Swift Hatchback 1.5, Swift III 1.5, SX4 2.0, Truck 0.55 ton, Vitara Cabrio 2.0, Suzuki Wagon R 1.0
  • Vauxhall Agila 1.0,Agila Mk 1.0, Astra 1.2, Antara 3.2, Astra Estate 1.2, Astra GTC 1.6, Astra Mk G, Astra Mk H 1.4, Astra Mk J, Astra TwinTop 1.6i, Astra Twintop Mk H 1.8, Astra Van 1.6i, Astravan Mk G 1.6, Combo 1.6, Combo Mk B 1.4, Combo Mk C 1.4, Combo Tour Mk © 1.4, Corsa 1.0, Corsa Mk C 1.0, Corsa Mk D 1.2, Corsavan, Corsavan Mk C 1.2, Corsavan Mk D, Insignia 1.6, Insignia Sports Tourer 1.6, Meriva 1.6i, Tigra TwinTop 1.4i, Vectra 1.8i, Vectra Estate 1.6i, VX 220 2.0i, Vauxhall Zafira 1.6i
  • Volkswagen Caddy 1.6, VW Citygolf 1.4, Golf 1.4, Volkswagen Polo 1.4
  • Westfield 130 1.8, Westfield Seven 1.6

SẢN PHẨM BẠN ĐÃ XEM