Ắc Quy Nhóm B24L Khuyến Mãi, Ưu Đãi Hấp Dẫn, Bền Bỉ - ẮcQuyCaoCấp.vn
2. Bộ lọc tag 1
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

3. Bộ lọc tag 2
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

4. Bộ lọc tag 3
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

5. Bộ lọc tag 4
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

6. Bộ lọc tag 5
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

7. Bộ lọc tag 6
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

8. Bộ lọc tag 7
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

9. Bộ lọc tag 8
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

10. Bộ lọc tag 9
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

11. Bộ lọc tag 10
Hiển thị

Các kích thước phải được ngăn cách nhau bởi dấu "," và không có khoản trắng ở sau
Ví dụ:
ắc quy,ắc qui,acquy,battery,...

Nhóm JIS B24L, BCI 51R

Sắp xếp theo:

Ắc quy Đồng Nai 50B24L 12V 45AH

88₫ 888₫

Sale Off: 800₫ (-90%)
  • Mã sản phẩm: DONGNAI-50B24L
  • Thương hiệu: Đồng Nai - Pinaco
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật bình ắc quy Đồng Nai - Pinaco 50B24L- Ắc quy Đồng Nai - Pinaco 50B24L 12V 45AH được gọi là ắc quy miễn bảo dưỡng, khô, kín khí, CMF - Cealed Maintenance Free Battery.- Bình ắc quy CMF Đồng Nai...

Ắc quy Đồng Nai 55B24L 12V 52AH

88₫ 888₫

Sale Off: 800₫ (-90%)
  • Mã sản phẩm: DONGNAI-55B24L
  • Thương hiệu: Đồng Nai - Pinaco
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật bình ắc quy Đồng Nai - Pinaco 55B24L- Ắc quy Đồng Nai - Pinaco 55B24L (NS60L) 12V 52AH được gọi là ắc quy miễn bảo dưỡng, khô, kín khí, CMF - Cealed Maintenance Free Battery.- Bình ắc quy CMF Đồng...

Ắc quy Enimac 46B24L 12V 45AH

1,370,000₫ 1,490,000₫

Sale Off: 120,000₫ (-8%)
  • Mã sản phẩm: Enimac-46B24L
  • Thương hiệu: Enimac
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật ắc quy Enimac 46B24L- Bình ắc quy Enimac 46B24L 12V 45AH còn gọi là ắc quy CMF (Cealed Maintenance Free Batteries), miễn bảo dưỡng, khô, kín khí, Calcium, MF (Maintenance Free Battery), SMF (Sealed Maintenance Free Battery). - Ắc quy CMF...

Ắc quy Enimac EFB N55/65B24L 12V 52AH

1,550,000₫ 1,675,000₫

Sale Off: 125,000₫ (-7%)
  • Mã sản phẩm: Enimac-65B24L
  • Thương hiệu: Enimac
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật ắc quy Enimac EFB N55/65B24L- Ắc quy Enimac N55/65B24L (N55, N55L, N-55L, 65B24L) 12V 52AH được gọi là ắc quy EFB - Enhanced Flooded Batteries, ắc quy miễn bảo dưỡng, ắc quy ngập nước tiên tiến, ắc quy...

Ắc quy Troy 46B24L 12V 45AH

1,280,000₫ 1,570,000₫

Sale Off: 290,000₫ (-18%)
  • Mã sản phẩm: Troy-46B24L
  • Thương hiệu: TROY
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật bình ắc quy Troy 46B24L- Ắc quy Troy 46B24L 12V 45AH còn gọi là ắc quy CMF - Cealed Maintenance Free Battery, Miễn bảo dưỡng, MF - Maintenanece Free Batteries, SMF - Sealed Maintenance Free Battery,...

Ắc quy Troy EFB N55/65B24L 12V 52AH

1,400,000₫ 1,855,000₫

Sale Off: 455,000₫ (-25%)
  • Mã sản phẩm: Troy-65B24L
  • Thương hiệu: TROY
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật acquy Troy EFB N55/65B24L 12V 52AH- Ắc quy Troy 65B24L - N55 12V 52AH được gọi là ắc quy EFB - Enhanced Flooded Batteries, ắc quy miễn bảo dưỡng, ắc quy ngập nước tiên tiến (Flooded Battery), ắc quy ngập...

Ắc quy Delkor 55B24L (NS60L) 12V 45AH

1,350,000₫ 1,460,000₫

Sale Off: 110,000₫ (-8%)
  • Mã sản phẩm: Delkor-55B24L
  • Thương hiệu: Delkor
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật bình ắc quy Delkor 55B24L - NS60L 12V 45AH- Ắc quy Delkor 55B24L - NS60L 12V 45AH được gọi là ắc quy miễn bảo dưỡng, khô, kín khí, MF - Maintenance Free Battery thuộc dòng sản phẩm Delkor Calcium Batteries.- Được thiết...

Ắc quy GS 46B24L 12V 45AH

88₫

  • Mã sản phẩm: GS-46B24L
  • Thương hiệu: GS
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật bình ắc quy GS MF 46B24L- Ắc quy GS 46B24L 12V 45AH còn gọi là ắc quy MF - Maintenanece Free Batteries, miễn bảo dưỡng, khô, Calcium, kín khí thuộc dòng sản phẩm GS Platinum Maintenanece...

Ắc quy Enimac NS60L 12V 45AH

1,190,000₫ 1,290,000₫

Sale Off: 100,000₫ (-8%)
  • Mã sản phẩm: Enimac-NS60L
  • Thương hiệu: Enimac
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật bình acquy Enimac NS60L- Bình ắc quy Enimac NS60L 12V 45AH còn gọi là ắc quy nước, ắc quy truyền thống, Conventional Batteries, gọi chung là ắc quy nước truyền thống, thuộc dòng sản phẩm ắc quy nước Enimac.- Được...

Ắc quy Troy NS60L 12V 45AH

1,120,000₫ 1,335,000₫

Sale Off: 215,000₫ (-16%)
  • Mã sản phẩm: Troy-NS60L
  • Thương hiệu: TROY
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật của bình ắc quy Troy NS60L- Bình ắc quy Troy NS60L 12V 45AH còn gọi là ắc quy nước, ắc quy truyền thống, Conventional Batteries, gọi chung là ắc quy nước truyền thống, thuộc dòng sản phẩm ắc quy nước Troy.-...

Ắc quy Đồng Nai NS60L 12V 45AH

88₫ 888₫

Sale Off: 800₫ (-90%)
  • Mã sản phẩm: DONGNAI-NS60L
  • Thương hiệu: Đồng Nai - Pinaco
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật bình ắc quy Hybrid Đồng Nai - Pinaco NS60L- Ắc quy Hybrid Đồng Nai NS60L được sản xuất theo Công nghệ & tiêu chuẩn Châu Âu, là sản phẩm được kết hợp giữa công nghệ ắc quy...

Ắc quy GS NS60L 12V 45AH

88₫

  • Mã sản phẩm: GS-NS60L
  • Thương hiệu: GS
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật bình ắc quy nước GS NS60L- Ắc quy nước GS NS60L, NS60(L) 12V 45AH còn gọi là ắc quy truyền thống, GS Conventional Battery được sản xuất theo Công nghệ & tiêu chuẩn Nhật Bản.- Là dòng sản phẩm khi sử dụng phải...

Ắc quy Varta 65B24L 12V 50AH

88₫

  • Mã sản phẩm: Varta-65B24L
  • Thương hiệu: Varta
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật ắc quy Varta 65B24L- Ắc quy Varta 65B24L 12V 50AH được gọi là ắc quy miễn bảo dưỡng, MF - Maintenanece Free Battery, khô, kín khí, Calcium, thuộc dòng sản phẩm Varta Blue Dynamic Batteries được nhập khẩu...

Ắc quy Hyundai 55B24L 12V 45AH

1,370,000₫ 1,490,000₫

Sale Off: 120,000₫ (-8%)
  • Mã sản phẩm: Hyundai-55B24L
  • Thương hiệu: Hyundai
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật ắc quy Hyundai 55B24L- Ắc quy Hyundai 55B24L 12V 45AH được gọi là ắc quy miễn bảo dưỡng, MF (Maintenanece Free Batteries), CMF batteries, khô, kín khí, Calcium, thuộc dòng sản phẩm Hyundai Enercell MF Battery, nhập khẩu chính hãng...

Ắc quy Daewoo 55B24L 12V 45AH

1,350,000₫ 1,480,000₫

Sale Off: 130,000₫ (-9%)
  • Mã sản phẩm: Daewoo-55B24L
  • Thương hiệu: Daewoo
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật ắc qui Daewoo 55B24L- Ắc quy Daewoo 55B24L 12V 45AH được gọi là ắc quy miễn bảo dưỡng, MF (Maintenanece Free Batteries), khô, kín khí, Calcium, thuộc dòng sản phẩm Daewoo MF Battery, nhập khẩu chính hãng Hàn Quốc,...

Ắc quy Rocket NX100-S6L (55B24L) 12V 45AH

1,320,000₫ 1,435,000₫

Sale Off: 115,000₫ (-8%)
  • Mã sản phẩm: Rocket-NX100-S6L
  • Thương hiệu: Rocket
  • Mô tả ngắn: 1. Đặc điểm nổi bật ắc quy Rocket NX100-S6L (55B24L)- Bình ắc quy Rocket NX100-S6L (55B24L) 12V 45AH còn gọi là ắc quy SMF (Sealed Maintenance Free Batteries), miễn bảo dưỡng, khô, kín khí, Calcium, thuộc dòng sản phẩm UNLIMITED POWER SMF ROCKET, sản xuất...

Ắc quy, ắc qui, acquy, accu, bình điện, battery, batteries, batteried, accumulateurs nhóm JIS B24L, B24-L có kích thước phổ biến như sau:

* Chiều dài: 234, 235, 236, 237, 238, 239, 240 mm
* Chiều rộng: 126 - 136 mm
* Chiều cao: 127 - 227 mm
* Tổng chiều cao tối đa từ 225 mm, 226 mm, 227 mm.

Bình ắc quy nhóm JIS B24L, B24-L có điện thế 12v, 12 V, 12 Volt, 12Volt dung lượng 38Ah, 40Ah, 42Ah, 45Ah, 46Ah, 48Ah, 50Ah, 52Ah, 55Ah, 58Ah, 38 Ah, 40 Ah, 42 Ah, 45 Ah, 46 Ah, 48 Ah, 50 Ah, 52 Ah, 55 Ah, 58 Ah thương hiệu ắc quy Enimac, Troy, Đồng Nai - Pinaco, GS, Varta, Delkor, Rocker, Daewoo, Exide, ACDelco, Century, Duracell, Odyssey, Optima, Bosch, Solite, Incoe, Boliden, Koba, Global, Globe, Tia Sáng, SCB, KV (K&V), Toplite, Amaron, Yuasa, Atlas, AtlasBX, X-Pro, Cene, Nergizer, Fomoco, Thunder, Motolite, FB, RB, Tokyo, Powerline, ValuePower, AutoCraft, Halfords, EverStart Maxx, DieHard, Willard, Duralast, Xtreme Power, Hyundai, 3K, Incoe, SCB, Tia Sáng, Hitachi, Panasonic, Energizer.

Một số ắc quy axit chì - Lead acid batteries, AGM - Absorbent Glass Mat, EFB - Enhanced Flooded battery, Calcium, Hybrid, khô, miễn bảo dưỡng, kín khí, nước truyền thống - Conventional battery, MF - Maintenance free batteries, CMF - Cealed maintenance free batteries, SMF - Sealed maintenance free batteries nhóm JIS B24L, B24-L thường được sử dụng, bố trí cọc bình cọc nghịch L, Terminal & Layout 0: NS60L, N40L, NX110-S6L, 46B24L, 46B24AL, 46B24L-BHD, 48B24L, 50B24L, 52B24L, 55B24L, 55B24L-BHD, 60B24L, 65B24L, 70B24L, 75B24L, S46B24L, S48B24L, S50B24L, S52B24L, S55B24L, S60B24L, S70B24L, S75B24L, SS46B24L, SS48B24L, SS50B24L, SS52B24L, SS55B24L, SS60B24L, SS70B24L, SS75B24L, DIN 54523, DIN 54584, DIN54523, DIN54584, 51R-280, 51R-290, 51R-300, 51R-310, 51R-320, 51R-330, 51R-340, 51R-350, 51R-360, 51R-370, 51R-380, 51R-390, 51R-400, 51R-410, 51R-420, 51R-430, 51R-440, 51R-450, 51R-460, 51R-470, 51R-480, 51R-490, 51R-500, 51R-510, 51R-520, 51R-530, 51R-540, 51R-550,S5-51R, N-55L, N55L, N55-L, N-55LS, N55LS, 60D, LM60D, 60DP, LM60DP, X60D, X60DP, S4 020, S4 021, ...

Ắc quy JIS B24L, B24-L được lắp đặt, sử dụng, dùng, xài cho các loại ô tô, ôtô, oto, xe hơi, car, automotive, auto, xe tải, xe khách, xe tải ben, xe chuyên dụng:

  • Acura:
    • Acura (US & Canada): Acura CSX 2.0 16V Sedan, Acura EL 1.6 16V SUV
    • Acura ILX: 2.0 Sedan, 2.4 Sedan
    • Acura RSX: 2.0 16V Cabrio, 2.0 16V Type S Coupe
    • Acura TSX: 2.4 16V Sedan, 2.4 Coupe
  • Hyundai:
    • Hyundai Accent 1.3 Petrol (1994 – 2000)
    • Hyundai Lantra (1995 – 2001): 1.5 12V Sedan & Wagon, 1.6 16V Sedan & Wagon, 1.8 16V Sedan & Wagon, 2.0 16V Sedan & Wagon
  • Honda:
    • Honda Accord (Động cơ 1.5L): 1.5 EX - USA, 1.5 EX-L
    • Honda Accord (Động cơ 2.0L): 2.0 E, 2.0 EL, 2.0 EL Navi, 2.0 Elegance, 2.0 Elegance Pack, 2.0 Executive, 2.0 LX (Thailand, Malaysia, Vietnam), 2.0 S, 2.0 Sport, 2.0 VTi, 2.0 VTi-C, 2.0 VTi-F, 2.0 VTi-L, 2.0 VTi-S
    • Honda Accord (Động cơ 2.4L): 2.4 DOHC i-VTEC, 2.4 (E, EL DOHC i-VTEC, EX, Executive, EX-L), 2.4 (LX, LX+, LX-S), 2.4 (S, SE), 2.4 Sport, 2.4 Type S, 2.4 (VTi, VTi-E, VTi-L, VTi-M, VTi-S, VTLA)
    • Honda BR-V: 1.5 E i-DTEC Diesel, 1.5 S i-DTEC Diesel, 1.5 V i-DTEC Diesel, 1.5 VX i-DTEC Diesel
    • Honda City: 1.5 i-DTEC Diesel, 1.5 E i-DTEC Diesel, 1.5 S i-DTEC Diesel, 1.5 SV i-DTEC Diesel, 1.5 V i-DTEC Diesel
    • Honda Civic: 1.3 Hybrid, 1.4 Sedan & Hatchback All Model
    • Honda Civic (Động cơ 1.5L): 1.5 E VTEC Turbo Hatchback Petrol, 1.5 EX (Leather, Leather Seat), 1.5 EX (Turbo, Turbo Sensing), 1.5 (EX, EX Navi, EX SRS, EX-A, EX-L, EX-L Navi, EX-L Honda Sensing), 1.5 (EX-T, EX-TA, EX-TL, EX-TLA), 1.5 (GX, GX Navi), 1.5 (LX, LX Honda Sensing, LX SRS, LX-A), 1.5 MX Hybrid, 1.5 S VTEC Turbo Hatchback Petrol, 1.5 (Sedan, Hatchback, Coupe) All Model, 1.5 SI, 1.5 Sport, 1.5 Sport Touring, 1.5 Touring, 1.5 Touring Turbo, 1.5 (Turbo ES, Turbo RS, Turbo Prestige), 1.5 VTEC Turbo Petrol
    • Honda Civic (Động cơ 1.6L & 1.7L): 1.6 (Sedan, Hatchback & Coupe) Petrol All Modell, 1.6 (VTi, VTS, VTi-A, VTi-B, VTi-E, VTi-S), 1.7 S-X
    • Honda Civic (Động cơ 1.8L): 1.8 G DOHC VTEC ( Vietnam), 1.8 L DOHC VTEC (Vietnam), 1.8 DX - USA, 1.8 (E i-VTEC, E Modulo, EL i-VTEC, EX, EX Navi, EX-L, EX-L Navi), 1.8 HF, 1.8 (LX, LX-S, LX-SE), 1.8 (Sedan, Coupe & Hatchback) All Modell
    • Honda Civic (Động cơ 2.0L): 2.0 i-VTEC, 2.0 EX i-VTEC, 2.0 LX i-VTEC®, 2.0 LX-P i-VTEC®, 2.0 SI, 2.0 SI Navi, 2.0 Type R, 2.0 Type R i-VTEC Hatchback, 2.0 (Sedan, Coupe & Hatchback) All Modell
    • Honda Civic (Động cơ 2.4L): 2.4 SI, 2.4 SI Navi
    • Honda Clarity: 1.5 Plug-In Hybrid DOHC VTEC®, 1.5 Plug-In Hybrid Touring DOHC VTEC®
    • Honda Crosstour: 2.4, 2.4 EX, 2.4 EX Navi, 2.4 EXL
    • Honda CR-V (Động cơ 1.5L & 1.6L): 1.5 E DOHC VTEC Turbo Petrol (Vietnam), 1.5 (E VTEC Turbo Petrol, EX, EX-L), 1.5 G VTEC Turbo Petrol, 1.5 i-VTEC Turbo Petrol, 1.5 L VTEC Turbo Petrol, 1.5 Touring, 1.6 SR, 1.6 SE Plus Navi
    • Honda CR-V (Động cơ 2.0L): 2.0 16V 4WD Petrol, 2.0 Base, 2.0 (RVI, RVI Navi, RVSI, RVSI Navi, S, SE), 2.0 (S, S Navi, SE Plus, SE Plus Navi, SR), 2.0 SOHC i-VTEC, 2.0 V i-VTEC, 2.0 (VTi, VTi-L, VTi-S) Petrol
    • Honda CR-V (Động cơ 2.4L): 2.4 i-VTEC (Vietnam), 2.4 Base, 2.4 E i-VTEC, 2.4 EL i-VTEC, 2.4 (EX, EX-L, EX-L Navi), 2.4 LX, 2.4 Premium, 2.4 RVSI i-VTEC, 2.4 (SE, SX, SX Navi), 2.4 Touring, 2.4 (VTi, VTi-L, VTi-S)
    • Honda CR-V khác: 20LX, 20RVI, 20RVSI, 24EX, 24RVSI, 24VTIL, Sport, Sport-L
    • Honda FR-V (2005 – 2010) Europe: 1.8 (Comfort, Comfort Life, Comfort S), 1.8 (ES, EX, SE, Executive, Trend), 2.0 (Executive, SE, SE-S)
    • Honda HR-V (HRV): 1.6 16V, 1.8 E, 1.8 E +, 1.8 E Limited SOHC i-VTEC, 1.8 E SOHC i-VTEC, 1.8 E SOHC i-VTEC Mugen, 1.8 EL, 1.8 EL SOHC i-VTEC, 1.8 EX, 1.8 EX Avail SOHC i-VTEC®, 1.8 EX-L Navi SOHC i-VTEC®, 1.8 LX Avail SOHC i-VTEC®, 1.8 RS SOHC i-VTEC, 1.8 S, 1.8 S SOHC i-VTEC, 1.8 V
    • Honda Integra: 1.8, 2.0, 2.0 Luxury, 2.0 Type S, 2.0 Type-R
    • Honda Mobilio: 1.5 RS i-DTEC Diesel, 1.5 RS TOP i-DTEC Diesel, 1.5 S i-DTEC Diesel, 1.5 V i-DTEC Diesel, 1.5 V TOP i-DTEC Diesel
    • Honda Odyssey: 2.3, 2.4 DOHC i-VTEC, 2.4 EX DOHC i-VTEC, 2.4 EX VTEC, 2.4 EXI DOHC i-VTEC, 2.4 EXI VTEC, 2.4 EXV DOHC i-VTEC, 2.4 EXV VTEC, 2.4 VTEC
    • Honda Stream: 1.7 Petrol All Modell, 2.0 Petrol All Modell
  • Toyota:
    • Toyota Corolla (Japan): 1.8 Petrol FWD Hatchback, 1.8 Petrol FWD (MPV, Sedan, Wagon), 1.8 VVT-i Petrol FWD (MPV & Sedan), 1.8 VVTL-i TS Petrol FWD Hatchback
    • Toyota Corolla 1.8 ZRE152R (Ascent, Conquest, Edge, Levin, Ultima, ZR), Toyota Crown Comfort 2.0 1G-FE, Toyota Crown Majesta 3.5 2AR-FSE (AWS210 & AWS211) Hybrid
    • Toyota Harrier 3.3 3MZ-FE Hybrid, Toyota Kluger 2.4 2AZ-FE (Japan), Toyota RAV4 2.4L VVTi 4WD (2003 -2012)
    • Toyota Sienna 1.5L 1NZ-FE
    • Toyota Tarago: 3.0 VVTi 4WD Petrol AWD MPV, 3.0 VVTi Petrol FWD MPV, 3.5 4WD Petrol AWD MPV, 3.5 Petrol FWD MPV
    • Toyota Vitz: 1.0 1KR-FE, 1.3 1NR-FE, 1.3 2SZ-FE, 1.5 1NZ-FE, 1.5 1NZ-FE, 1.8 2NZ-FE
  • Infiniti: Infiniti QX60: 2.5 Hybrid, 2.5 L4 Electric/GAS
  • Kia:
    • Kia Carnival 2.5 V6 (10/2001 – 12/2005), Kia Cerato 2.0 (Europe)
    • Kia Clarus (1996 – 2002): 1.8 16V Sedan & Wagon, 1.8i 16V Sedan & Wagon, 2.0 16V Sedan & Wagon, 2.0i 16V Sedan & Wagon
    • Kia Clarus Kombi (06/1998 – 11/2002): 1.8, 1.8i, 2.0, 2.0i
    • Kia Optima 2.0, Kia Rio Hatchback 1.4, Kia Rio Hatchback 1.5, Kia Sorento 2.4 4x4, Kia Sportage 2.0 4x4
  • Lexus:
    • Lexus IS 300h, IS300h Petrol RWD Sedan
    • Lexus RX400h 3.3 400h AWD Closed Off-Road, Lexus RX 400h 3.3 123kW 400h Hybrid, Lexus RX400h 3.3 V6 Electric/Gas
    • Lexus L100H
  • Mitsubishi: Mitsubishi Outlander PHEV Hybrid
  • Nissan:
    • Nissan Almera 1.5 Petrol, Nissan Cube 1.5 dCi Diesel, Nissan Cube 1.6 Petrol
    • Nissan Grand Livina: 1.5, 1.6, 1.8
    • Nissan GT-R 3.8 V6 Petrol, Nissan Leaf Electric, Nissan March 1.2 Petrol
    • Nissan Micra: 1.0 Petrol, 1.2 Petrol, 1.3 Petrol, 1.4 Petrol, 1.5 dCi Diesel
    • Nissan Pathfinder 2.5 SC/15kW Hybrid – USA
    • Nissan Sunny: 1.3 Petrol, 1.5 Petrol, 1.6 Petrol, 1.8 Petrol
    • Nissan Sylphy: 1.6 Petrol, 1.8 Petrol
    • Nissan Tiida: 1.5 Diesel, 1.6 Petrol, 1.8 Petrol
    • Nissan Versa 1.6 Petrol
  • Mazda:
    • Mazda 2 1.3 MZR Petrol Hatchback (2010 - 2015)
    • Mazda MX-5: 1.8 Petrol Convertible, 2.0 Petrol (Asia)
  • Mini Mk I 1.3 Cooper S Hatchback
  • Subaru:
    • Subaru Impreza: 2.0 (GX, R, RS, RV, RX), 2.0T (R, RS, RX, WRX), 2.5 RS, 2.5T WRX
    • Subaru Justy: 1.3 4x4 Hatchback, 1.3 AWD Hatchback, 1.3 GX 4x4 Hatchback, 1.5 Hatchback
    • Subaru Libero 1.2 4WD (E12, KJ8) Bus
    • Subaru Liberty: 1.8 Sports Wagon, 2.0 Sports Wagon, 2.0T (2.0 T) Sports Wagon
    • Subaru Outback 2.5 non-turbo 1GEN - 3GEN
  • Suzuki:
    • Suzuki Aerio AT, Suzuki Alto 1.0, Suzuki Alto 1.0 GF, Suzuki Baleno (GTX, Wagon, GL, Cavaliero, GLX), Suzuki Grand Vitara 1.6, Suzuki Grand Vitara 2.0
    • Suzuki Ignis 1.5 RG415, Suzuki Ignis HR51S, Suzuki Ignis HR81S, Suzuki Ignis Hatchback 1.3 i 16V 4WD
    • Suzuki Liana: 1.3 Sedan & Wagon, 1.4 DDiS Wagon, 1.5 Sedan, 1.6 Sedan & Wagon, 1.6 4WD Sedan & Wagon, 1.8 Wagon
    • Suzuki Swift: 1.4, 1.5, 1.6
    • Suzuki SX4: 1.5 VVT Hatchback, 1.6 Sedan
    • Suzuki SX4 S-Cross 1.6
  • Daihatsu:
    • Daihatsu Applause 1.6 16V Petrol FWD Sedan, Daihatsu Atrai 1.3 MPV, Daihatsu Cargo 0.7 Van, Daihatsu Centro, Daihatsu Charade (1996 – 2005), Daihatsu Extol 1.3 (K3 VE) Bus
    • Daihatsu Gran Move 1.6 (GX, GLX) MPV, Daihatsu Pyzar 1.6 Hatchback
    • Daihatsu Sirion: 1.0 (1KR FE) Hatchback, 1.3 (K3 VE) Hatchback, 1.5 (3SZ VE) Hatchback
    • Daihatsu Terios: 1.3 4WD SUV, 1.5 4WD (3SZ VE) Closed Off-Road
  • Holden:
    • Holden Colorado: 2.4 Petrol, 2.4i RC Petrol
    • Holden Rodeo 2.4 C24SE Petrol RA
  • Proton: Proton Savvy: 1.1, 1.2 Petrol FWD Hatchback

SẢN PHẨM BẠN ĐÃ XEM